|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57286 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D3790349-045C-4CF7-958F-73137496D866 |
---|
005 | 202012010852 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784757411135 |
---|
039 | |a20201201085227|bmaipt|c20200623143725|dhuongnt|y20191205092211|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bKON |
---|
100 | 0|a河野, 俊之 |
---|
242 | |aニホンゴ キョウシ ノ タメノ ジュギョウリョク オ ミガク 30 ノ テーマ |
---|
245 | 10|a日本語教師のための「授業力」を磨く30のテーマ。/|c河野俊之, 小河原義朗 著. |
---|
260 | |a東京 : |bアルク,|c2006 |
---|
300 | |a233p. ; |c21 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x研究・指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu |xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a研究 |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a指導 |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 0 |a小河原, 義朗 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000112961-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112961
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 KON
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000112962
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 KON
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào