|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57415 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0255F204-02AD-4DB3-B7F3-D8ACE0C3865A |
---|
005 | 202103121431 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784336059703 |
---|
039 | |a20210312143118|bmaipt|c20210312104753|dmaipt|y20191211152738|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bSEN |
---|
100 | 0|a仙波,千枝 |
---|
245 | 10|a日本語を学ぶ人のための「上級読解」入門 /|c仙波千枝 ; [Chie Senba] |
---|
260 | |a東京 : |b国書刊行会,|c2015 |
---|
300 | |a191 p. :|bill. ; |c26 cm. |
---|
650 | 04|a日本語教育 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xGiảng dạy|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000114536-7 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114536
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 SEN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000114537
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 SEN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào