|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57424 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 3F45965F-56B0-4292-B898-8351AF38DB37 |
---|
005 | 202206070832 |
---|
008 | 220607s1991 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893581236 |
---|
020 | |a9784893581235 |
---|
039 | |a20220607083248|bhuongnt|c20210315090828|dmaipt|y20191212103528|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6071|bNIH |
---|
110 | 2 |a日本語教育学会編 |
---|
245 | 00|a日本語教育機関におけるコース. デザイン |
---|
260 | |a東京 : |b凡人社,|c1991 |
---|
300 | |a373 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x教える|x研究 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xGiảng dạy|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a研究 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |a教える |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aThiết kế chương trình đào tạo ngoại ngữ |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000112957-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112958
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6071 NIH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000112957
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6071 NIH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào