|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57601 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DD1C5144-F76C-4150-B873-550DE3291A87 |
---|
005 | 201912250852 |
---|
008 | 081223s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20191225085231|zthuvt |
---|
041 | |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a833|bSCH |
---|
100 | 1|aSchreiber, Claudia |
---|
245 | 10|aEmmas Glück : |bRoman / |cClaudia Schreiber |
---|
260 | |aMünchen : |bGoldmann |
---|
300 | |a2005. ; |c18 cm |
---|
650 | 10|aFarm life |xFiction. |
---|
653 | 0 |aTraffic accidents |
---|
653 | 0 |aFortune |
---|
653 | 0 |aFiction |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aCuộc sống nông thôn |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |a. |
---|
692 | |a . |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000115748 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115748
|
K. NN Đức
|
|
833 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào