|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57769 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4251BD8A-F283-425E-91F7-D2243B633E4E |
---|
005 | 202201070831 |
---|
008 | 220107s2011 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100041473 |
---|
039 | |a20220107083105|bmaipt|c20220107083013|dmaipt|y20200103102751|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.107|bZHA |
---|
245 | 10|a对外汉语敎学槪论 /|c赵金铭 |
---|
260 | |a北京 : |b商务印书馆, |c2011 |
---|
300 | |a516p. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy ngoại ngữ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000113811 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113811
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.107 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào