• Sách
  • 495.63 HAY
    現代国語例解辞典 /

DDC 495.63
Tác giả CN 林, 巨樹
Nhan đề 現代国語例解辞典 / 監修林巨樹, 松井栄一 ; [Ōki Hayashi, Shigekazu Matsui].
Thông tin xuất bản 東京 : 小学館, 2016
Mô tả vật lý 1685 p. : ill. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật -Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN 松井, 栄一
Tác giả(bs) CN 小学館
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(3): 000113873-5
000 00000nam#a2200000ui#4500
00157903
0021
0040503C400-24AA-4D6D-81A8-B49FD8DC2C44
005202103101640
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |a9784095010359
039|a20210310164041|bmaipt|c20201112085202|dmaipt|y20200109151413|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.63|bHAY
1000|a林, 巨樹
24500|a現代国語例解辞典 /|c監修林巨樹, 松井栄一 ; [Ōki Hayashi, Shigekazu Matsui].
260 |a東京 :|b小学館,|c2016
300 |a1685 p. :|bill. ;|c19 cm.
65017|aTiếng Nhật |xTừ điển
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTừ điển
7000 |a松井, 栄一
7000|a小学館
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000113873-5
890|a3|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000113874 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 HAY Sách 1
2 000113875 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 HAY Sách 2
3 000113873 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 HAY Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào