|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57983 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B80CA208-338E-4DE2-92F1-2D7F5BDEF89C |
---|
005 | 202002191040 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301097434 |
---|
039 | |a20200219104029|bmaipt|c20200217145603|dtult|y20200114110044|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1834|bHUX |
---|
100 | 0 |a胡晓清. |
---|
245 | 10|a高级汉语听说教程. 上册 = |bAdvanced Chinese listening and speaking course I /|c胡晓清编著. |
---|
260 | |aBeijing : |b北京大学出版社, |c2006. |
---|
300 | |a180tr. ; |c26cm. |
---|
500 | |aKèm file MP3 |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aListening|xStudy and teaching |
---|
650 | 10|aChinese language|xStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000113969-70 |
---|
890 | |a2|c1|b2|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113970
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1834 HUX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113969
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1834 HUX
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
|
|