|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5811 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5954 |
---|
005 | 202203301111 |
---|
008 | 040611s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800065170 |
---|
035 | ##|a1083171856 |
---|
039 | |a20220330111126|bmaipt|c20220330111108|dmaipt|y20040611000000|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a371.1022|bGUO |
---|
245 | 10|a教师语言艺术 /|c郭启明, 赵林森. |
---|
250 | |a第二版. |
---|
260 | |a北京 :|b 语言文化大学,|c1998. |
---|
300 | |a399 页. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vSách giáo viên|2TVĐHHN.|xGiáo dục |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên. |
---|
653 | 0 |a语言. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aKinh nghiệm giảng dạy. |
---|
653 | 0 |a教师用书. |
---|
653 | 0 |a教学经验. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000007934, 000007968 |
---|
890 | |a2|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007934
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
371.1022 GUO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007968
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
371.1022 GUO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào