DDC
| 330.9597 |
Ký hiệu xếp giá
| 330.9597 VIE |
Nhan đề
| Vietnam Economic Times : [Tạp chí đóng tập] / Vietnamese Association of Economists and Ringier of Switzerland. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Vneconomy, 2014. |
Mô tả vật lý
| 6 số ; 30 cm. |
Kỳ phát hành
| 1 số/tháng. (Hàng tháng). Số liên tiếp theo các năm. |
Phụ chú
| The insider s guide to business and lifestyle. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Tăng trưởng kinh tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000089463-4 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58292 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | A9DC691F-AB4B-4014-AC57-55AEF7BC7A97 |
---|
005 | 202003051542 |
---|
008 | 110907s2014 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200305154213|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.9597|bVIE |
---|
245 | 00|aVietnam Economic Times :|b[Tạp chí đóng tập] /|cVietnamese Association of Economists and Ringier of Switzerland. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVneconomy, |c2014. |
---|
300 | |a6 số ;|c30 cm. |
---|
310 | |a1 số/tháng. (Hàng tháng). Số liên tiếp theo các năm. |
---|
500 | |aThe insider s guide to business and lifestyle. |
---|
650 | 07|aNghiên cứu kinh tế |
---|
650 | 17|aKinh tế|bViệt Nam. |
---|
653 | 0|aTăng trưởng kinh tế |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aKinh tế |
---|
653 | 0|aDoanh nghiệp |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000089463-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089463
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
330.9597 VIE
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số tháng 1-tháng 6/2014
|
2
|
000089464
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
330.9597 VIE
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số tháng 7/2014; Tháng 8/2014; Tháng 10-tháng 12/2014
|
Không có liên kết tài liệu số nào