|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5847 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5990 |
---|
005 | 202108301635 |
---|
008 | 040426s1995 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0435250957 |
---|
035 | ##|a1083198467 |
---|
039 | |a20210830163540|bmaipt|c20210507102815|dmaipt|y20040426000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a425|bFOR |
---|
100 | 1 |aForsyth, Will |
---|
245 | 10|aGrammar activities. |n2, |pUpper intermediate /|cWill Forsyth, Sue Lavender |
---|
260 | |aOxford :|bMacmillan Heinmann,|c1995 |
---|
300 | |a92 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
700 | 1 |aLavender, Sue |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000006253, 000025130 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006253
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 FOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000025130
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 FOR
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|