|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58617 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8F9D52F6-1012-4870-88BD-C2DD76698593 |
---|
005 | 202205261125 |
---|
008 | 220526s2015 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782278080984 |
---|
039 | |a20220526112520|bhuongnt|c20200601163705|dtult|y20200522163942|zthuvt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bHEU |
---|
100 | 1 |aHeu, Élodie |
---|
245 | 10|aÉdito : méthode de français : niveau B2 / |cÉlodie Heu, Jean-Jacques Mabilat. |
---|
250 | |a3th ed. |
---|
260 | |aParis : |bDidier,|c2015 |
---|
300 | |a223 p. ; |c28 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais|xLangues étrangères |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aB2 |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
653 | 0 |aExercices de solution |
---|
653 | 0 |aManuels |
---|
653 | 0 |aMéthodes |
---|
700 | 1|aMabilat, Jean-Jacques |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000114069-71 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114070
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 HEU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000114069
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 HEU
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000114071
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 HEU
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào