|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58623 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 22F1BC57-D1FF-4F60-AF8A-EB9B39E15214 |
---|
005 | 202206021414 |
---|
008 | 211122s2007 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090352115 |
---|
039 | |a20220602141432|banhpt|c20220602084028|danhpt|y20200525095858|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.4|bPOI |
---|
100 | 1|aPoisson-Quinton, Sylvie. |
---|
245 | 10|aCompréhension écrite. |nniveau 3, |pB1, B1+ / |cSylvie Poisson-Quinton, Reine Mimran. |
---|
260 | |aParis : |bCLE International, |c2007 |
---|
300 | |a126 p. ; |c28 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Pháp|xĐọc hiểu|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aCompréhension écrite |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
653 | 0 |aTrình độ B1, B1+ |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
700 | 10|aMimran, Quinton Reine. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000114028-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000114029thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114028
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.4 POI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000114029
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.4 POI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|