|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58628 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 227F9B50-AC62-401A-A542-2733BF9C2D7C |
---|
005 | 202206021340 |
---|
008 | 210303s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090382778 |
---|
039 | |a20220602134029|banhpt|c20220602085315|danhpt|y20200525104954|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bPOI |
---|
100 | 1|aPoisson-Quinton, Sylvie. |
---|
245 | 10|aExpression écrite : Niveau 3 : B1 /|cSylvie Poisson, Quinton Reine Mimran. |
---|
250 | |a2e éd. |
---|
260 | |aParis : |bCLE international, |c2019 |
---|
300 | |a126tr. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xKĩ năng viết |
---|
650 | 17|aFrançais (langue)|xRédaction |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTrình độ B1 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
691 | |aNgôn ngôn Pháp |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
700 | 10|aMimran, Quinton Reine. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000114022-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000114022thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114022
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 POI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000114023
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 POI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|