|
000
| 00000ncm#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58648 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F5EF3A7A-0DDD-41D3-81F2-230F4C135823 |
---|
005 | 202205261355 |
---|
008 | 220526s2017 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090381955 |
---|
039 | |a20220526135512|bhuongnt|c20210419151059|dhuongnt|y20200526110248|zthuvt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.3|bBAR |
---|
100 | 1|aBarféty, Michele |
---|
245 | 10|aCompréhension orale : Niveau 4 : C1 / |cMichèle Barféty. |
---|
260 | |aParis : |bCLE International, DL, |c2017 |
---|
300 | |a119 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais |xExpression oral. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aFrançais (langue) |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu |
---|
653 | 0 |aExpression linguistique |
---|
653 | 0 |aTrình độ C1 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000114081-3 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114081
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.3 BAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000114082
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.3 BAR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000114083
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.3 BAR
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào