|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58656 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F6ADFD2C-CD1B-4A92-BF9B-235C54D845EF |
---|
005 | 202103031627 |
---|
008 | 210303s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210303162718|btult|c20210301095221|danhpt|y20200526153025|zmaipt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a441|bPOL |
---|
100 | 1|aPolguère, Alan. |
---|
245 | 10|aNotions de base en lexicologie /|cAlan Polguère. |
---|
260 | |aMontréal : |bUniversité de Montréal, |c2002 |
---|
300 | |a210tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aLexicologie |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aNgôn ngữ học tiếng pháp I |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000114137, 000135742 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114137
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
441 POL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000135742
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
441 POL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|