|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58667 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E233F153-A62D-4B1C-9AEA-2A571E839956 |
---|
005 | 202301051641 |
---|
008 | 210303s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230105164149|banhpt|c20210303162355|dtult|y20200527090434|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.1|bCOU |
---|
245 | 00|aCours de phonéstique du Français / |cUniversité de Hanoi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a69tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ âm|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aNgôn ngữ học tiếng pháp I |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000114850, 000135743 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114850
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.1 COU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000135743
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.1 COU
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|