|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58681 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DE497634-D370-4555-A8EE-4A792249416B |
---|
005 | 202205261400 |
---|
008 | 220526s2008 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782247075904 |
---|
039 | |a20220526140023|bhuongnt|c20200602103546|dtult|y20200527135750|zthuvt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a302.224|bBAR |
---|
100 | 1 |aBaril, Denis. |
---|
245 | 10|aTechniques de l'expression écrite et oral / |cDenis Baril. |
---|
250 | |a11e éd. |
---|
260 | |aParis : |bSirey, |c2008 |
---|
300 | |a345 p. ; |c23 cm. |
---|
650 | 00|aCommunication écrite |
---|
650 | 00|aCommunication orale |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp bằng văn bản |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aCommunication orale |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp bằng lời |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000114097-9 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114099
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
302.224 BAR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000114097
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
302.224 BAR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000114098
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
302.224 BAR
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào