|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58713 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8ED5ABD1-46DE-4753-97CF-31E15E3EBDB9 |
---|
005 | 202111221440 |
---|
008 | 211122s2013 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211122144032|banhpt|c20210301091022|danhpt|y20200528155450|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.1|bLER |
---|
100 | 1|aLeroy-Miquel, Claire . |
---|
245 | 10|aVocabulaire progressif du français des affaires : |bavec 250 exercices : Niveau Intermedia /|cClaire Leroy-Miquel, Anne Goliot-Lété. |
---|
260 | |a[Paris] : |bClé international, |c2013 |
---|
300 | |a190 p. ; |c30 cm. |
---|
500 | |aSách photo |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTừ vựng |
---|
650 | 17|aFrançais (langue)|xVocabulaire |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aVocabulaire |
---|
653 | 0 |aFrançais (langue) |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 10|aGoliot-Lété, Anne. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000114133, 000135772 |
---|
890 | |a2|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114133
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.1 LER
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000135772
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.1 LER
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|