|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5920 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6065 |
---|
005 | 202010291418 |
---|
008 | 040427s1985 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 84007159 |
---|
020 | |a0316787140 |
---|
035 | ##|a10696778 |
---|
039 | |a20201029141828|banhpt|c20040427000000|dhuongnt|y20040427000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aTK7885|bS525 1985 |
---|
082 | 04|a004.22|bSHI |
---|
090 | |a004.22|bSHI |
---|
100 | 1 |aShiva, Sajjan G. |
---|
245 | 10|aComputer design and architecture /|cSajjan G. Shiva. |
---|
260 | |aBoston :|bLittle, Brown,|cc1985. |
---|
300 | |axvi, 489 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
440 | 0|aLittle, Brown computer systems series. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and index. |
---|
650 | 00|aComputer architecture |
---|
650 | 00|aComputer engineering |
---|
650 | 07|aCấu trúc máy tính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCấu trúc |
---|
653 | 0 |aKỹ thuật máy tính |
---|
653 | 0 |aMáy tính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008370 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008370
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
004.22 SHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào