|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59220 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E8150C5D-A573-466C-AFAC-4FE61D4868DE |
---|
005 | 202107021519 |
---|
008 | 040701s2013 cau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a2002005575 |
---|
020 | |a9781408257500 |
---|
039 | |a20210702151916|btult|c20210702151817|dtult|y20200713143031|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a370.15|bWOO |
---|
100 | 1 |aWoolfolk, Anita |
---|
245 | 10|aPsychology in education / |cAnita Woolfolk, Malcolm Hughes, Vivienne Walkup. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aHarlow : |bPearson, |c2013 |
---|
300 | |a774 p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 10|aEducational psychology|xStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aEducation |
---|
653 | 0 |aTâm lí giáo dục |
---|
653 | 0 |aPsychology |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTâm lí học sư phạm |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |a7220201 |
---|
692 | |aTâm lý học sư phạm |
---|
700 | 1|aHughes, Malcolm |
---|
700 | 1|aWalkup, Vivienne |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(2): 000117747-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117747
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
370.15 WOO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117748
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
370.15 WOO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|