|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59261 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 24FC0C7F-81FD-46D3-A1C7-54731175946E |
---|
005 | 202402051039 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97165346 |
---|
020 | |a9780521498807 |
---|
035 | ##|a36458564 |
---|
039 | |a20240205103956|bmaipt|c20240205103849|dmaipt|y20200714112119|zthuvt |
---|
040 | |aJNA|cJNA|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aP53.7|b.W55 1997 |
---|
082 | 04|a418.007|bWIL|221 |
---|
100 | 1|aWilliams, Marion.|d1948- |
---|
245 | 10|aPsychology for language teachers : a social constructivist approach / |cMarion Williams, Robert L. Burden : |ba social constructivist approach / |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aCambridge ; New York : |bCambridge University Press, |c1997 |
---|
300 | |aix, 240 p. :|bill. ; |c22 cm. |
---|
440 | 0|aCambridge language teaching library |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 209-227) and indexes. |
---|
650 | 00|aConstructivism (Psychology) |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching|xPsychological aspects. |
---|
650 | 10|aLanguage teachers|xPsychology. |
---|
650 | 10|aNgôn ngữ học|xTâm lí |
---|
653 | 0 |aLanguage and languages |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aLanguage teachers |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPsychology |
---|
653 | 0 |aTâm lí |
---|
653 | 0 |aTâm lí học giáo dục |
---|
653 | 0 |aPsychological aspects |
---|
653 | 0 |aGiáo viên ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aConstructivism (Psychology) |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |a7220201 |
---|
692 | |aTâm lý học sư phạm |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1|aBurden, Robert L. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(2): 000117784, 000117786 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000093939 |
---|
856 | 41|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/cam026/97165346.html |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093939
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 WIL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000117784
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.007 WIL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000117786
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.007 WIL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|