DDC
| 338.09597 |
Tác giả CN
| 守部, 裕行 |
Nhan đề
| ベトナム経済の基礎知識 = Basic knowlege of Economic / 守部 裕行 編著 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : ジェトロ, 2012 |
Mô tả vật lý
| 221 p. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| 経済-ベトナム |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| 経済 |
Từ khóa tự do
| ベトナム |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(3): 000117865, 000117873-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E5602242-96E1-4F18-BCD4-ADE724F3C217 |
---|
005 | 202103091436 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784822411213 |
---|
039 | |a20210309143601|bmaipt|c20201029145823|dmaipt|y20200911092809|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a338.09597|bMOR |
---|
100 | 0|a守部, 裕行 |
---|
245 | 10|aベトナム経済の基礎知識 = |bBasic knowlege of Economic / |c守部 裕行 編著 |
---|
260 | |a東京 : |bジェトロ, |c2012 |
---|
300 | |a221 p. ; |c21 cm |
---|
650 | 14|a経済|bベトナム |
---|
650 | 17|aKinh tế|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |a経済 |
---|
653 | 0 |aベトナム |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000117865, 000117873-4 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117865
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
338.09597 MOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117874
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
338.09597 MOR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000117873
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
338.09597 MOR
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào