|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59506 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8F4085D8-9078-44B0-874C-BBD93BB4BA75 |
---|
005 | 202103091518 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784641048195 |
---|
039 | |a20210309151854|bmaipt|c20201103085953|dmaipt|y20200914110936|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a346.597|bBET |
---|
110 | 2 |a西村あさひ法律事務所編 |
---|
245 | 10|aベトナムのビジネス法務 = |bBusiness law in Vietnam / |c西村あさひ法律事務所 編 |
---|
260 | |a日本 : |b有斐閣, |c2016 |
---|
300 | |a297 p. ; |c22 cm. |
---|
500 | |aあじあ びじねす ほむ の きそ |
---|
650 | 14|a事業法|bベトナム |
---|
650 | 14|a国際投資 (日本)|bベトナム |
---|
650 | 17|aLuật kinh doanh|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aベトナム |
---|
653 | 0 |a事業法 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000117870 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117870
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
346.597 BET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào