|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59508 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A0D3248B-7943-4D25-A8B4-285C3146D43E |
---|
005 | 202010291424 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4870151510 |
---|
039 | |a20201029142414|bmaipt|c20201012110438|dtult|y20200914150932|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a337.9597|bSHI |
---|
100 | 0 |a白石, 昌也 |
---|
245 | 10|aベトナムの対外関係 : |b21世紀の挑戦 / |c白石昌也 ; [Shiraishi Masaya] |
---|
260 | |a東京 : |b暁印書館, |c2004 |
---|
300 | |a258 p. ; |c21 cm. |
---|
650 | 14|aベトナム|x外交関係|x国際経済関係|y21世紀 |
---|
650 | 17|aQuan hệ kinh tế |xQuan hệ ngoại giao|yThế kỉ 21|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aQuan hệ kinh tế quốc tế |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao |
---|
653 | 0|aThế kỉ 21 |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|a21世紀 |
---|
653 | 0|a国際経済関係 |
---|
653 | 0|aベトナム |
---|
653 | 0|a外交関係 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000117843 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117843
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
337.9597 SHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào