|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59509 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 872141E5-1443-4796-92A3-C18318349DAF |
---|
005 | 202103091117 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4502644307 |
---|
039 | |a20210309111700|bmaipt|c20201027111738|dmaipt|y20200914160750|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a330.95|bKOB |
---|
100 | 0 |a小林, 俊之 |
---|
245 | 10|aアジア経済がよくわかる本 / |c小林俊之 ; [Kobayashi Toshiyuki] |
---|
260 | |a東京 : |b中央経済社, |c2001 |
---|
300 | |a209 p. ; |c21 cm. |
---|
500 | |a解說だけ読んでも、キーワードだけ読んでも |
---|
650 | 14|a経済|bアジア|x経済史|x経済政策 |
---|
650 | 17|aKinh tế|bChâu Á |
---|
653 | 0 |aLịch sử kinh tế |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aアジア |
---|
653 | 0 |a経済 |
---|
653 | 0 |aChâu Á |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000117867 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117867
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
330.95 KOB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào