• Sách
  • 331.1 KIM
    ベトナム :

DDC 331.1
Nhan đề ベトナム : 海外 人づくりノしンドブシク : 技 術 指 導 か ら 生 活 . 異文化体験まで / 木村大樹 編著
Thông tin xuất bản 日本 : 海外職業訓練協会, 2004
Mô tả vật lý 138 p. : ill. ; 22 cm.
Thuật ngữ chủ đề 経済-ベトナム
Thuật ngữ chủ đề 職業訓練-ベトナム
Thuật ngữ chủ đề Đào tạo nghề-Việt Nam-Nguồn nhân lực
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Lao động nước ngoài
Từ khóa tự do Đào tạo nghề
Từ khóa tự do 経済
Từ khóa tự do ベトナム
Tác giả(bs) CN 木村, 大樹 編著
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000117852
000 00000nam#a2200000ui#4500
00159521
0021
0049C8440A7-A4DF-4D5C-A11D-96F16AF63A60
005202103091104
008081223s2004 vm| vie
0091 0
020 |a4905893984
039|a20210309110429|bmaipt|c20201027095123|dmaipt|y20200915161600|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a331.1|bKIM
24500|aベトナム : |b海外 人づくりノしンドブシク : 技 術 指 導 か ら 生 活 . 異文化体験まで / |c木村大樹 編著
260 |a日本 : |b海外職業訓練協会, |c2004
300 |a138 p. : |bill. ; |c22 cm.
65004|a経済|bベトナム
65004|a職業訓練|bベトナム
65017|aĐào tạo nghề|bViệt Nam|xNguồn nhân lực
6530 |aViệt Nam
6530 |aLao động nước ngoài
6530 |aĐào tạo nghề
6530 |a経済
6530 |aベトナム
7000 |a木村, 大樹|c編著
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000117852
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000117852 TK_Tiếng Nhật-NB 331.1 KIM Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào