|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59521 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9C8440A7-A4DF-4D5C-A11D-96F16AF63A60 |
---|
005 | 202103091104 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4905893984 |
---|
039 | |a20210309110429|bmaipt|c20201027095123|dmaipt|y20200915161600|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a331.1|bKIM |
---|
245 | 00|aベトナム : |b海外 人づくりノしンドブシク : 技 術 指 導 か ら 生 活 . 異文化体験まで / |c木村大樹 編著 |
---|
260 | |a日本 : |b海外職業訓練協会, |c2004 |
---|
300 | |a138 p. : |bill. ; |c22 cm. |
---|
650 | 04|a経済|bベトナム |
---|
650 | 04|a職業訓練|bベトナム |
---|
650 | 17|aĐào tạo nghề|bViệt Nam|xNguồn nhân lực |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aLao động nước ngoài |
---|
653 | 0 |aĐào tạo nghề |
---|
653 | 0 |a経済 |
---|
653 | 0 |aベトナム |
---|
700 | 0 |a木村, 大樹|c編著 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000117852 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117852
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
331.1 KIM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào