|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59553 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 1D972507-C1D9-4B02-BA25-BF4AF722A14A |
---|
005 | 202009231358 |
---|
008 | 031210s1992 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a052127642X (pbk) |
---|
035 | ##|a283806385 |
---|
039 | |a20200923135805|btult|y20200923135610|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aP53.295|b.D8 1986 |
---|
082 | 04|a428.0071|219|bDUB |
---|
100 | 1 |aDubin, Fraida. |
---|
245 | 10|aCourse design :|bdeveloping programs and materials for language learning /|cFraida Dubin, Elite Olshtain. |
---|
250 | |a6th printing |
---|
260 | |aCambridge [Cambridgeshire] ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c1992 |
---|
300 | |aix, 194 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. 184-189. |
---|
650 | 00|aCurriculum planning. |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aThiết kế và xây dựng chương trình giảng dạy |
---|
700 | 1 |aOlshtain, Elite. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(3): 000028329, 000028986, 000028999 |
---|
856 | 41|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/cam023/85025525.html |
---|
856 | 41|3Sample text|uhttp://www.loc.gov/catdir/samples/cam031/85025525.html |
---|
856 | 41|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/cam029/85025525.html |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028986
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.0071 DUB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000028329
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.0071 DUB
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000028999
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.0071 DUB
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|