LCC
| PE1408 |
DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Biays, John Sheridan. |
Nhan đề
| Along these lines : a course for developing writers / John Sheridan Biays, Carol Wershoven. |
Thông tin xuất bản
| Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, c1998 |
Mô tả vật lý
| xviii, 441 p. : ill. ; 28 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Grammar-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Ngữ pháp-Tu từ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Rhetoric |
Từ khóa tự do
| Grammar |
Từ khóa tự do
| Tu từ |
Từ khóa tự do
| Viết báo cáo |
Tác giả(bs) CN
| Wershoven, Carol. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000008409, 000010611, 000016714 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5959 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6104 |
---|
005 | 202105241357 |
---|
008 | 040429s1998 nju a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97026234 |
---|
020 | |a0133984478 |
---|
035 | ##|a37260954 |
---|
039 | |a20210524135749|banhpt|c20040429000000|dhuongnt|y20040429000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aPE1408|b.B4933 1998 |
---|
082 | 04|a808.042|221|bBIA |
---|
090 | |a808.042|bBIA |
---|
100 | 1 |aBiays, John Sheridan. |
---|
245 | 10|aAlong these lines :|ba course for developing writers /|cJohn Sheridan Biays, Carol Wershoven. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|cc1998 |
---|
300 | |axviii, 441 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aReport writing|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xTu từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
700 | 1 |aWershoven, Carol. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000008409, 000010611, 000016714 |
---|
890 | |a3|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008409
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 BIA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000010611
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 BIA
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000016714
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 BIA
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|