|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59674 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | FA89C198-8BFC-4BAD-8F41-6FE1F94739FB |
---|
005 | 202301051522 |
---|
008 | 230105s2013 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090381283 |
---|
039 | |a20230105152238|banhpt|c20211122113050|danhpt|y20201008090818|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.1|bLER |
---|
100 | 1|aLeroy-Miquel, Claire |
---|
245 | 10|aVocabulaire progressif du français avec 375 exercices : |bniveau intermédiaire / |cClaire Leroy-Miquel, Anne Goliot-Lété |
---|
260 | |aLieu de publication non identifié : |bCLE International, |c2013 |
---|
300 | |a207 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|xVocabulaire |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
693 | |a. |
---|
700 | 1|aGoliot-Lété, Anne |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(4): 000118357, 000135759-61 |
---|
890 | |a4|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118357
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.1 LER
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000135759
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.1 LER
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135760
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
448.1 LER
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000135761
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
448.1 LER
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|