|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6043 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6188 |
---|
005 | 202105281415 |
---|
008 | 040505s1985 nyu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 84022465 |
---|
020 | |a0030625238 (pbk.) |
---|
035 | ##|a11316452 |
---|
039 | |a20210528141542|banhpt|c20040505000000|danhpt|y20040505000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aPE1408|b.V6 1985 |
---|
082 | 04|a808.042|bVOS |
---|
100 | 1 |aVoss, Ralph F. |
---|
245 | 10|aElements of practical writing :|ba guide to professional writing /|cRalph F. Voss. |
---|
260 | |aNew York :|bHolt, Rinehart, and Winston,|c1985 |
---|
300 | |axiv, 274 p. :|bill. ;|c23cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aReport writing |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTu từ|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aReport writing |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
653 | 0 |aViết luận |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009211 |
---|
890 | |a1|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009211
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 VOS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào