|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6055 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6200 |
---|
008 | 040427s1999 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0697370143 |
---|
035 | ##|a39045113 |
---|
039 | |a20040427000000|banhpt|y20040427000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a327.101|bAMS |
---|
090 | |a327.101|bAMS |
---|
100 | 1 |aAmstutz, Mark R. |
---|
245 | 10|aInternational conflict and cooperation :|ban introduction to world politics /|cMark R. Amstutz. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c1999. |
---|
300 | |a536p. :|bill. (some col.), col. maps;|c25cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 499-516) and index. |
---|
650 | 00|aConflict management |
---|
650 | 00|aWorld politics. |
---|
650 | 00|aInternational relations. |
---|
650 | 00|aInternational cooperation. |
---|
650 | 17|aChính trị|xHợp tác quốc tế|xQuan hệ quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aWorld politics. |
---|
653 | 0 |aHợp tác quốc tế. |
---|
653 | 0 |aInternational relations. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000008251 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056465 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056465
|
K. Đại cương
|
|
327.101 AMS
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000008251
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
327.101 AMS
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào