• Sách
  • 410.5 FIS
    Papers and studies in contrastive linguistics.

DDC 410.5
Tác giả CN Fisiak, Jacek
Nhan đề Papers and studies in contrastive linguistics. Vol thirty two / Jacek Fisiak
Nhan đề khác Polish English Contrastive Project
Thông tin xuất bản Poznan : Adam Mickiewicz University, 1997
Mô tả vật lý 34 v. : ill. ; 24 cm.
Phụ chú Supt. of Docs. class no. for ERIC version is: ED 1.310/2.
Tóm tắt Vol. 1 contains papers delivered at the 2d Karpacz Conference on Contrastive Linguistics, 1971.
Thuật ngữ chủ đề Contrastive linguistics-Periodicals.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Ngôn ngữ đối chiếu-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Contrastive linguistics
Từ khóa tự do Ngôn ngữ đối chiếu
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Tác giả(bs) TT Center for Applied Linguistics
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000037166
000 00000cam a2200000 a 4500
0016057
0021
0046202
005202104051455
008080306s1997 xz| eng
0091 0
035##|a1083191697
039|a20210405145545|bmaipt|c20181225152619|danhpt|y20080306000000|zhueltt
0410 |aeng
044|apl
08204|a410.5|bFIS
1001|aFisiak, Jacek
24510|aPapers and studies in contrastive linguistics. |nVol thirty two / |cJacek Fisiak
2463 |aPolish English Contrastive Project
260|aPoznan :|bAdam Mickiewicz University,|c1997
300|a34 v. : |bill. ;|c24 cm.
310|aIrregular
500|aSupt. of Docs. class no. for ERIC version is: ED 1.310/2.
520|aVol. 1 contains papers delivered at the 2d Karpacz Conference on Contrastive Linguistics, 1971.
65000|aContrastive linguistics|vPeriodicals.
65017|aNgôn ngữ học|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN.
6530 |aContrastive linguistics
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aNgôn ngữ học
7102 |aCenter for Applied Linguistics
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037166
890|a1|b17|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000037166 TK_Tiếng Anh-AN 410.5 FIS Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào