|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6057 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6202 |
---|
005 | 202104051455 |
---|
008 | 080306s1997 xz| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083191697 |
---|
039 | |a20210405145545|bmaipt|c20181225152619|danhpt|y20080306000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |apl |
---|
082 | 04|a410.5|bFIS |
---|
100 | 1|aFisiak, Jacek |
---|
245 | 10|aPapers and studies in contrastive linguistics. |nVol thirty two / |cJacek Fisiak |
---|
246 | 3 |aPolish English Contrastive Project |
---|
260 | |aPoznan :|bAdam Mickiewicz University,|c1997 |
---|
300 | |a34 v. : |bill. ;|c24 cm. |
---|
310 | |aIrregular |
---|
500 | |aSupt. of Docs. class no. for ERIC version is: ED 1.310/2. |
---|
520 | |aVol. 1 contains papers delivered at the 2d Karpacz Conference on Contrastive Linguistics, 1971. |
---|
650 | 00|aContrastive linguistics|vPeriodicals. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aContrastive linguistics |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
710 | 2 |aCenter for Applied Linguistics |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037166 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037166
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
410.5 FIS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào