|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60605 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F4211505-50CE-46DB-9249-9D625196E5B5 |
---|
005 | 202101211540 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011554225 |
---|
039 | |a20210121154007|bhuongnt|y20210120092717|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a440.07|bALT |
---|
245 | 10|aAlter ego 1 : |bMéthode de français : guide pédagogique / |cEmmanuelle Daill,... |
---|
260 | |aParis : |bHachette français langue étrangère, |c2006 |
---|
300 | |a256 p. : |bill. ; |c28 cm |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|xÉtude et enseignement |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
700 | 1 |aDaill, Emmanuelle |
---|
700 | 1 |aKizirian, Véronique M |
---|
700 | 1 |aBlin, Gwendolyn |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114249, 000114914 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114249
|
K. NN Pháp
|
|
440.07 ALT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000114914
|
K. NN Pháp
|
|
440.07 ALT
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|