|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60658 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 75A80645-A223-4DEE-8106-9DA41C17FE2D |
---|
005 | 202102031009 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011558268 |
---|
039 | |a20210203100956|btult|c20210121080700|dhuongnt|y20210120163516|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bAGE |
---|
245 | 00|aAgenda 3 : |bGuide pédagogique : B1 / |cMurielle Bidault,... |
---|
260 | |aParis : |bHachette, |c2012 |
---|
300 | |a327 p. ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMéthode de français |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|xÉtude et enseignement |
---|
653 | 0 |aAllophones |
---|
653 | 0 |aÉtude et enseignement |
---|
653 | 0 |aFrançais (langue) |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114310, 000114844 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114310
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 AGE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000114844
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 AGE
|
Sách
|
2
|
|
Không đóng quyển, kèm sách BT
|
Không có liên kết tài liệu số nào