|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6074 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6219 |
---|
005 | 202403221428 |
---|
008 | 240318s2014 flu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781439898208 (ebook) |
---|
039 | |a20240322142819|bhuongnt|c20240321155706|dmaipt|y20040429000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aflu |
---|
082 | 04|a519.542|bBAY |
---|
245 | 10|aBayesian data analysis :|btexts in statistical science /|cAndrew Gelman, John B. Carlin, Hal S. Stern, Donald B. Rubin. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aBoca Raton, FL :|bChapman & Hall/CRC,|c2014 |
---|
300 | |axiv, 639 p. :|bill. ;|c25cm. |
---|
650 | 00|aStatistics. |
---|
650 | 00|aMathematical statistics. |
---|
650 | 00|aBayes Theorem. |
---|
650 | 00|aBayesian statistical decision theory. |
---|
650 | 00|aProbability Theory. |
---|
650 | 17|aToán học|xThống kê|xLý thuyết xác suất|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aStatistics. |
---|
653 | 0 |aToán học. |
---|
653 | 0 |aThống kê. |
---|
653 | 0 |aToán xác suất. |
---|
653 | 0 |aProbability Theory. |
---|
653 | 0 |aLý thuyết xác suất. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aCông nghệ tài chính (Fintech) |
---|
692 | |aTính toán và thống kê Bayesian |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aCarlin, John B. |
---|
700 | 1 |aRubin, Donald B. |
---|
700 | 1 |aStern, Hal S. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516029|j(2): 000140976-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140977thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140976
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH FT
|
519.542 BAY
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
2
|
000140977
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH FT
|
519.542 BAY
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
|
|
|
|