|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60774 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C8552E6F-8FF9-41DE-A0F9-775449B5B4DC |
---|
005 | 202101250837 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011558046 |
---|
039 | |y20210125083801|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bAGE |
---|
245 | 10|aAgenda 2 : |bMéthode de français : A2 / |cDavid Baglieto,... |
---|
260 | |aParis : |bHachette, |c2011 |
---|
300 | |a191 p. ; |c29 cm. |
---|
650 | 10|aLangue française|xÉtude et enseignement|xLangue étrangère |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgười nước ngoài |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPractique de langue |
---|
700 | 1 |aBaglieto, David |
---|
700 | 1 |aGirardeau, Bruno |
---|
700 | 1 |aMistichelli, Marion |
---|
700 | 1 |aMagne, Michael |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114323 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114323
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 AGE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|