|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 60789 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E1B05D90-CFB9-4212-B706-529239E8ABD4 |
---|
005 | 202310250826 |
---|
008 | 230212s2004 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090352016 |
---|
039 | |a20231025082646|btult|c20231025082638|dtult|y20210125100241|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bPOI |
---|
100 | 1 |aPoisson-Quinton, Sylvie |
---|
245 | 10|aExpression écrite : niveau 1 : A1 / |cSylvie Poisson-Quinton |
---|
260 | |aParis : |bClé international, |cc2004 |
---|
300 | |a112 p. : |bill. ; |c28 cm. |
---|
500 | |aCompétences |
---|
650 | 10|aFrançais|xGrammaire|vClasseur |
---|
650 | 10|aFrench language|xWritten French |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
692 | |aPractique de langue |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_A2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(1): 000135338 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114427 |
---|
890 | |a2|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114427
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 POI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000135338
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 POI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|