|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60825 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1EA35EFB-9996-4796-B32C-91F9993349F8 |
---|
005 | 202101251538 |
---|
008 | 081223s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2010162714 |
---|
020 | |a9782010162718 |
---|
039 | |y20210125153803|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0076|bDIA |
---|
110 | 2 |aHachette F.L.E |
---|
245 | 10|aDiabolo menthe 1 : |bCahier d'exercices |
---|
260 | |aVanves : |bHachette F.L.E, |c1990 |
---|
300 | |a95 p. : |bill. ; |c26 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais|vCahier d'exercices |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy và học tập |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPractique de langue |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119587 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119587
|
K. NN Pháp
|
|
448.0076 DIA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào