|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 60848 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C771199B-29E4-4842-A7A9-036160914C29 |
---|
005 | 202110041422 |
---|
008 | 211004s1997 fr eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2100033530 |
---|
039 | |a20211004142215|banhpt|y20210126084520|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a330|bVAN |
---|
100 | 1 |aVanhove, Pascal |
---|
245 | 10|aÉconomie générale / |cPascal Vanhove, Christophe Viprey. |
---|
260 | |aParis :|bDunod,|c1997 |
---|
300 | |a139 p. :|bgraph. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aProblèmes et exercices |
---|
650 | 00|aÉconomie politique |
---|
650 | 10|aÉconomie politique|xManuels d'enseignement supérieur |
---|
653 | 0 |aKinh tế chính trị |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
692 | |aCommunication |
---|
692 | |aTâm lý học truyền thông |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aViprey, Christophe |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116937 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116937
|
K. NN Pháp
|
|
330 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào