|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60873 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9CAB89FC-B7F8-416C-ACCB-F2BEB374677F |
---|
005 | 202101261026 |
---|
008 | 081223s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782010135934\ |
---|
039 | |y20210126102612|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a445|bGIB |
---|
100 | 1 |aGibert, Pierre |
---|
245 | 1 |aBonne route! : |bméthode de français / |cJean-Frano̜is Bourdet, Pierre Gibert, Philippe Greffet |
---|
260 | |aParis : |bHachette, |c1989 |
---|
300 | |a295p. : |bill. ; |c26cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aLittérature |
---|
700 | 1 |aGreffet, Philippe |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119776 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119776
|
K. NN Pháp
|
|
445 GIB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào