|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60942 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F0AC461F-9926-4B8F-A162-552204F627DC |
---|
005 | 202101271408 |
---|
008 | 170505s2005 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210127140839|banhpt|c20210127140825|danhpt|y20210127140810|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24071|bRED |
---|
100 | 1 |aRedston, Chris. |
---|
245 | 10|aFace 2 face : |bpre - intermediate : Student's book / |cChris Redston, Gillie Cunningham. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2005. |
---|
300 | |a144 p. : |bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aRhetoric |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 1 |aCunningham, Gillie. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116973 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116973
|
K. NN Pháp
|
|
428.24071 RED
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|