|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60943 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8D8E4D6E-3B79-48A0-8B5E-14E279F3CE4B |
---|
005 | 202101271411 |
---|
008 | 131203s2005 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521603355 |
---|
039 | |y20210127141157|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24071|bRED |
---|
100 | 1 |aRedston, Chris. |
---|
245 | 10|aFace 2 face / |cChris Redston, Gillie Cunningham. : |bIntermediate : Student's book / |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2005. |
---|
300 | |a141 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aCommunication |
---|
700 | 1 |aCunningham, Gillie. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116974 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116974
|
K. NN Pháp
|
|
428.24071 RED
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|