|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 61104 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5D888C97-BFC9-48D7-95A4-63BBCBE9C017 |
---|
005 | 202205261122 |
---|
008 | 220526s2003 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2090337265 |
---|
039 | |a20220526112231|bhuongnt|c20210203102959|dtult|y20210129142110|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0076|bMIQ |
---|
100 | 1 |aMiquel, Claire |
---|
245 | 10|aCommunication progressive du français avec 365 activités : |bniveau intermédiaire / |cClaire Miquel |
---|
260 | |aParis : |bCLE International, |c[2003] |
---|
300 | |a189 p. : |bill. ; |c30 cm. |
---|
650 | 0 |aLangue française |
---|
650 | 0 |aManuels de conversation |
---|
650 | 10|afrançais|vClasseur |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aCommunication |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000116338 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114828, 000119678 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116338
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0076 MIQ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000114828
|
K. NN Pháp
|
|
448.0076 MIQ
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
3
|
000119678
|
K. NN Pháp
|
|
448.0076 MIQ
|
Sách
|
3
|
|
Không đóng quyển
|
Không có liên kết tài liệu số nào