|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61709 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AC411EFD-25CE-4D78-BE7F-379188A3B534 |
---|
005 | 202105121402 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073406725 |
---|
035 | ##|a320803482 |
---|
039 | |a20210512140200|bhuongnt|c20210512140153|dhuongnt|y20210405085038|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a302.2|bGAM |
---|
100 | 1 |aGamble, Teri Kwal |
---|
245 | 10|aCommunication works / |cTeri Kwal Gamble, Michael Gamble. |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill,|c2010 |
---|
300 | |axxx, 524 p. :|bill. ; |c26 cm. |
---|
650 | 00|aCommunication |
---|
650 | 00|aOral communication |
---|
650 | 07|aKĩ thuật truyền thông|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật truyền thông |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
700 | 1 |aGamble, Michael. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000076556, 000081321, 000081323 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081321
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
302.2 GAM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000081323
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
302.2 GAM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000076556
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
302.2 GAM
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|