• Sách
  • 302.2 GAM
    Communication works /

DDC 302.2
Tác giả CN Gamble, Teri Kwal
Nhan đề Communication works / Teri Kwal Gamble, Michael Gamble.
Lần xuất bản 10th ed.
Thông tin xuất bản New York, NY : McGraw-Hill, 2010
Mô tả vật lý xxx, 524 p. : ill. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Communication
Thuật ngữ chủ đề Oral communication
Thuật ngữ chủ đề Kĩ thuật truyền thông-TVĐHHN
Từ khóa tự do Truyền thông
Từ khóa tự do Giao tiếp
Từ khóa tự do Kĩ thuật truyền thông
Từ khóa tự do Kĩ năng giao tiếp
Tác giả(bs) CN Gamble, Michael.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000076556, 000081321, 000081323
000 00000nam#a2200000ui#4500
00161709
0021
004AC411EFD-25CE-4D78-BE7F-379188A3B534
005202105121402
008081223s2010 vm| vie
0091 0
020 |a9780073406725
035##|a320803482
039|a20210512140200|bhuongnt|c20210512140153|dhuongnt|y20210405085038|zanhpt
0410 |aeng
044 |anyu
08204|a302.2|bGAM
1001 |aGamble, Teri Kwal
24510|aCommunication works / |cTeri Kwal Gamble, Michael Gamble.
250 |a10th ed.
260 |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill,|c2010
300 |axxx, 524 p. :|bill. ; |c26 cm.
65000|aCommunication
65000|aOral communication
65007|aKĩ thuật truyền thông|2TVĐHHN
6530 |aTruyền thông
6530 |aGiao tiếp
6530 |aKĩ thuật truyền thông
6530 |aKĩ năng giao tiếp
7001 |aGamble, Michael.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000076556, 000081321, 000081323
890|a3|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000081321 TK_Tiếng Anh-AN 302.2 GAM Sách 1
2 000081323 TK_Tiếng Anh-AN 302.2 GAM Sách 2
3 000076556 TK_Tiếng Anh-AN 302.2 GAM Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào