|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 61763 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 41BEAD94-0E90-4130-A781-7FB2A5731955 |
---|
005 | 202205301050 |
---|
008 | 220530s2020 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785449702531 |
---|
039 | |a20220530105025|banhpt|c20210419163026|dhuongnt|y20210416162929|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7824|bKAR |
---|
100 | 1 |aКараванова, Н.Б. |
---|
245 | 10|aМатрёшка А1 : |bэлементарный практический курс русского языка / |cН.Б. Караванова |
---|
260 | |aМосква : |bАй Пи Эр Медиа, |c2020 |
---|
300 | |a265c. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aA1 |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aThực hành tiếng |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(2): 000120474-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000120474thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120474
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.7824 KAR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000120475
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
491.7824 KAR
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào