|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61791 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | EA3C32D4-3BD3-46F1-B5ED-F5F455524AAC |
---|
005 | 202203171408 |
---|
008 | 081223s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7040058456 |
---|
039 | |a20220317140808|banhpt|c20220228102250|danhpt|y20210420111256|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bLIU |
---|
100 | 0 |a刘英林 |
---|
245 | 10|a汉语水平等级标准与语法等级大纲 / |c刘英林 |
---|
260 | |a北京 : |b高等教育出版社, |c1992 |
---|
300 | |a180 ; |c29cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xGrammar |
---|
650 | 10|aChinese language|xExaminations |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aExaminations |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_VB2 |
---|
692 | |aĐịnh hướng và giới thiệu phương pháp học (Phương pháp học tập và nghiên cứu khoa học) |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000120621 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120621
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.15 LIU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|