DDC 495.15
Tác giả CN 刘英林
Nhan đề 汉语水平等级标准与语法等级大纲 / 刘英林
Thông tin xuất bản 北京 : 高等教育出版社, 1992
Mô tả vật lý 180 ; 29cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Grammar
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Examinations
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Grammar
Từ khóa tự do Examinations
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc_VB2
Môn học Định hướng và giới thiệu phương pháp học (Phương pháp học tập và nghiên cứu khoa học)
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000120621
000 00000nam#a2200000ui#4500
00161791
00220
004EA3C32D4-3BD3-46F1-B5ED-F5F455524AAC
005202203171408
008081223s1992 vm| vie
0091 0
020|a7040058456
039|a20220317140808|banhpt|c20220228102250|danhpt|y20210420111256|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.15|bLIU
1000 |a刘英林
24510|a汉语水平等级标准与语法等级大纲 / |c刘英林
260 |a北京 : |b高等教育出版社, |c1992
300 |a180 ; |c29cm.
65010|aChinese language|xGrammar
65010|aChinese language|xExaminations
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aNgữ pháp
6530 |aGrammar
6530 |aExaminations
690 |aTiếng Trung Quốc
691 |aNgôn ngữ Trung Quốc_VB2
692 |aĐịnh hướng và giới thiệu phương pháp học (Phương pháp học tập và nghiên cứu khoa học)
693 |aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000120621
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000120621 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.15 LIU Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao