DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Trần, Mạnh Tường |
Nhan đề
| Cẩm nang cấu trúc câu tiếng Anh / Trần Mạnh Tường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thời đại, 2010 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày ngữ pháp, các cấu trúc câu tiếng Anh, mẫu câu thông dụng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Cẩm nang-Cấu trúc câu |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc câu |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000121292 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 62208 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2662F87C-FB40-4E67-924D-F0879E9BDA4F |
---|
005 | 202112291518 |
---|
008 | 210702s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000 vnd |
---|
039 | |a20211229151857|bhuongnt|c20210923160523|dtult|y20210702094752|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Mạnh Tường |
---|
245 | 10|aCẩm nang cấu trúc câu tiếng Anh / |cTrần Mạnh Tường |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thời đại, |c2010 |
---|
300 | |a235 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày ngữ pháp, các cấu trúc câu tiếng Anh, mẫu câu thông dụng. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vCẩm nang|xCấu trúc câu |
---|
653 | 0 |aCấu trúc câu |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aCẩm nang |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000121292 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/anh/000121292thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121292
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 TRT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào