|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 62270 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F24C48FD-350F-44AF-BC87-5F3BC0208E0F |
---|
005 | 202204120910 |
---|
008 | 210831s2008 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0203929780 |
---|
039 | |a20220412091043|bmaipt|c20211108135906|dtult|y20210831112307|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a320.3|bLAN |
---|
100 | 1 |aLandman, Todd |
---|
245 | 10|aIssues and Methods in Comparative Politics : |bAn Introduction / |cTodd Landman. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aMilton Park, Abingdon, Oxon ; New York : |bRoutledge,|c2008 |
---|
300 | |axxi, 356 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aComparative government |
---|
653 | 0 |aSo sánh |
---|
653 | 0|aChính trị |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aQuốc tế học |
---|
692 | |aChính trị học so sánh |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516018|j(1): 000122137 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000122137thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122137
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
320.3 LAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|